Có 2 kết quả:

背景虚化 bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ背景虛化 bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

background blurring (photography)

Từ điển Trung-Anh

background blurring (photography)